Có 2 kết quả:
一扫而光 yī sǎo ér guāng ㄧ ㄙㄠˇ ㄦˊ ㄍㄨㄤ • 一掃而光 yī sǎo ér guāng ㄧ ㄙㄠˇ ㄦˊ ㄍㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear off
(2) to make a clean sweep of
(2) to make a clean sweep of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear off
(2) to make a clean sweep of
(2) to make a clean sweep of
Bình luận 0